TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chào giá

chào giá

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời mọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưa ra mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chào giá

offer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

chào giá

andienen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auswahl der anzufragenden Firmen, Einholen von Angeboten, Prüfung der Angebote, Kostenrechnung

Chọn lọc các công ty có năng lực, các dự thầu, phân tích các dự thầu chào giá, kiểm toán ngân sách

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Angebots- und Auftragserstellung

Lập các bảng chào giá và đơn đặt hàng

Preisangaben im Auftragsschein; Kostenvoranschlag.

Các chi tiết về giá trong phiếu tiếp nhận và bảng chào giá sơ bộ.

Ein schriftlicher Kostenvoranschlag wird auf Wunsch des Kunden erstellt.

Một bảng chào giá sơ bộ được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng.

Angebote nur für Festpreis- und Standardaufträge erteilen, bei allen anderen Reparaturen Preisauskunft erst nach ausführlicher Diagnose erteilen.

Chỉ chào giá cho các đơn hàng có giá cố định hay các đơn hàng chuẩn, và chỉ thông báo giá cho các sửa chữa khác sau khi đã chẩn đoán rõ ràng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andienen /(sw. V.; hat)/

chào giá; mời mọc; dưa ra mời (antragen, offerieren);

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

offer

chào giá