Việt
chào giá
mời mọc
dưa ra mời
Anh
offer
Đức
andienen
Auswahl der anzufragenden Firmen, Einholen von Angeboten, Prüfung der Angebote, Kostenrechnung
Chọn lọc các công ty có năng lực, các dự thầu, phân tích các dự thầu chào giá, kiểm toán ngân sách
v Angebots- und Auftragserstellung
Lập các bảng chào giá và đơn đặt hàng
Preisangaben im Auftragsschein; Kostenvoranschlag.
Các chi tiết về giá trong phiếu tiếp nhận và bảng chào giá sơ bộ.
Ein schriftlicher Kostenvoranschlag wird auf Wunsch des Kunden erstellt.
Một bảng chào giá sơ bộ được thực hiện theo yêu cầu của khách hàng.
Angebote nur für Festpreis- und Standardaufträge erteilen, bei allen anderen Reparaturen Preisauskunft erst nach ausführlicher Diagnose erteilen.
Chỉ chào giá cho các đơn hàng có giá cố định hay các đơn hàng chuẩn, và chỉ thông báo giá cho các sửa chữa khác sau khi đã chẩn đoán rõ ràng.
andienen /(sw. V.; hat)/
chào giá; mời mọc; dưa ra mời (antragen, offerieren);