invitieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. selten)/
mời;
mời mọc (einladen);
bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/
mời;
mời mọc;
mời ai làm gì : jmdn. um etw. bitten mời ai đi ăn : jmdn. zum Essen bitten mời ngồi vào bàn ăn. : zu Tisch bitten
andienen /(sw. V.; hat)/
chào giá;
mời mọc;
dưa ra mời (antragen, offerieren);