invitieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. selten)/
mời;
mời mọc (einladen);
bittenundbetteln /cầu xin khẩn thiết, van xin. 3. (geh.) nói giúp cho ai, nói hộ, nói đỡ, bênh vực; bei jmdm. (für jmdn.) bitten/
mời;
mời mọc;
mời ai làm gì : jmdn. um etw. bitten mời ai đi ăn : jmdn. zum Essen bitten mời ngồi vào bàn ăn. : zu Tisch bitten
auftun /(unr. V.; hat)/
(geh ) mời;
chào;
đón;
một thế giới mới đang mở ra chào đón chàng. : eine neue Welt tat sich ihm auf
einladen /(st. V.; hat)/
mời;
đưa ra lời mời;
tối nay tôi đã được thời. : ich bin heute Abend eingeladen
zitieren /[tsi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
gọi;
đòi;
triệu;
mời;
mời ai đến gặp mình : jmdn. zu sich zitie ren triệu tập ai ra trước tòa. : jmdn. vor Gericht zitieren
reichen /(sw. V.; hat)/
mời;
đưa mời;
dọn ra;
đưa thức uống ra mời khách. : den Gästen Getränke reichen
bringen /['brirpn] (unr. V.; hat)/
cho;
cống hiến;
dâng;
mời;
dâng các thần linh một vật hiến tế. 1 : den Göttern Opfer bringen
traktieren /(sw. V.; hat)/
(veraltend) thết đãi;
khoản đãi;
mời [mit + Dat : món gì];
mời ai ăn đồ ngọt. : jmdn. mit Süßig keiten traktieren
geben /(st. V.; hat)/
mời;
ủy nhiệm;
dựa ra (bieten, gewähren, zukommen lassen);
tặng ai một chữ ký : jmdm. ein Autogramm geben đưa ra một thời hạn : eine Frist geben cho ai một cơ hội : jmdm. eine Chance geben bác sĩ cho rằng bệnh nhân chỉ còn sống dược một vài tuần : die Ärzte geben dem Kranken nur noch ein paar Wochen thầy dạy môn tiêng Đức và tiếng Anh : der Lehrer gibt Deutsch und Englisch báo cáo về một sự kiện gì : einen Bericht über etw. geben hứa chắc (với ai) : [jmdm.] sein Wort geben đưa ra một mệnh lệnh : einen Befehl geben trọng tài cho một cú sút phạt trực tiếp : der Schiedsrichter gibt einen Freistoß đạp ai một cái : jmdm. einen Tritt geben cụm từ này có hai nghĩa: (a) nói rõ cho ai biết ý kiến của mình : (ugs.) es jmdm. geben : (b) đập ai một trận.
auffordern /(sw. V.; hat)/
mời;
đề nghị làm một việc gì (bitten, einladen);
mời ai cùng chơi một ván cờ. : jmdn. zu einer Partie Schach auffordern
vozieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
triệu tập;
đòi;
mời;
gọi đến (berufen, verladen);
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
mời;
đưa ra;
trình bày;
tỏ ra (darbieten, zeigen);
cống việc này không gây ra nhiều khó khăn. : diese Arbeit bietet keine Schwierigkeiten
evozieren /[evo’tsüran] (sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) mời;
triệu tập đến tòa án cấp cao hơn;
freihalten /(st. V.; hat)/
trả tiền thay cho ai;
mời;
thiết đãi;
anh ấy đã thanh toán tiền của bàn tiệc. : er hat die Tischrunde freigehalten
bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/
đưa ra;
dành cho;
mời;
dâng;
biếu [für/auf + Akk : cho ];
đề nghị đưa tiền/tạo cơ hội cho ai : jmdm. Geld/eine Chance bieten tạo cho ai một cơ hội. : -jmdm. eine Chance bieten
aufwarten /(sw. V.; hat)/
chào mời;
mời;