TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dựa ra

dựa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủy nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dựa ra

zuruckbeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warum beugst du dich so zurück?

sao mày ngã ngửa như thể?

jmdm. ein Autogramm geben

tặng ai một chữ ký

eine Frist geben

đưa ra một thời hạn

jmdm. eine Chance geben

cho ai một cơ hội

die Ärzte geben dem Kranken nur noch ein paar Wochen

bác sĩ cho rằng bệnh nhân chỉ còn sống dược một vài tuần

der Lehrer gibt Deutsch und Englisch

thầy dạy môn tiêng Đức và tiếng Anh

einen Bericht über etw. geben

báo cáo về một sự kiện gì

[jmdm.] sein Wort geben

hứa chắc (với ai)

einen Befehl geben

đưa ra một mệnh lệnh

der Schiedsrichter gibt einen Freistoß

trọng tài cho một cú sút phạt trực tiếp

jmdm. einen Tritt geben

đạp ai một cái

(ugs.) es jmdm. geben

cụm từ này có hai nghĩa: (a) nói rõ cho ai biết ý kiến của mình

(b) đập ai một trận.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbeugen /(sw. V.; hat)/

dựa ra; ngả ra sau;

sao mày ngã ngửa như thể? : warum beugst du dich so zurück?

geben /(st. V.; hat)/

mời; ủy nhiệm; dựa ra (bieten, gewähren, zukommen lassen);

tặng ai một chữ ký : jmdm. ein Autogramm geben đưa ra một thời hạn : eine Frist geben cho ai một cơ hội : jmdm. eine Chance geben bác sĩ cho rằng bệnh nhân chỉ còn sống dược một vài tuần : die Ärzte geben dem Kranken nur noch ein paar Wochen thầy dạy môn tiêng Đức và tiếng Anh : der Lehrer gibt Deutsch und Englisch báo cáo về một sự kiện gì : einen Bericht über etw. geben hứa chắc (với ai) : [jmdm.] sein Wort geben đưa ra một mệnh lệnh : einen Befehl geben trọng tài cho một cú sút phạt trực tiếp : der Schiedsrichter gibt einen Freistoß đạp ai một cái : jmdm. einen Tritt geben cụm từ này có hai nghĩa: (a) nói rõ cho ai biết ý kiến của mình : (ugs.) es jmdm. geben : (b) đập ai một trận.