zuruckbeugen /(sw. V.; hat)/
dựa ra;
ngả ra sau;
sao mày ngã ngửa như thể? : warum beugst du dich so zurück?
geben /(st. V.; hat)/
mời;
ủy nhiệm;
dựa ra (bieten, gewähren, zukommen lassen);
tặng ai một chữ ký : jmdm. ein Autogramm geben đưa ra một thời hạn : eine Frist geben cho ai một cơ hội : jmdm. eine Chance geben bác sĩ cho rằng bệnh nhân chỉ còn sống dược một vài tuần : die Ärzte geben dem Kranken nur noch ein paar Wochen thầy dạy môn tiêng Đức và tiếng Anh : der Lehrer gibt Deutsch und Englisch báo cáo về một sự kiện gì : einen Bericht über etw. geben hứa chắc (với ai) : [jmdm.] sein Wort geben đưa ra một mệnh lệnh : einen Befehl geben trọng tài cho một cú sút phạt trực tiếp : der Schiedsrichter gibt einen Freistoß đạp ai một cái : jmdm. einen Tritt geben cụm từ này có hai nghĩa: (a) nói rõ cho ai biết ý kiến của mình : (ugs.) es jmdm. geben : (b) đập ai một trận.