TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuruckbeugen

nghiêng ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückbeugen

nghiêng ra phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưôn ngưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zuruckbeugen

zuruckbeugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zurückbeugen

zurückbeugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(sich zurück)

nghiêng (mình) ra phía sau, ưôn ngưỏi; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warum beugst du dich so zurück?

sao mày ngã ngửa như thể?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückbeugen /vt (sich ~)/

vt (sich zurück) nghiêng (mình) ra phía sau, ưôn ngưỏi; zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbeugen /(sw. V.; hat)/

nghiêng ngược; ngả ra sau;

zuruckbeugen /(sw. V.; hat)/

dựa ra; ngả ra sau;

warum beugst du dich so zurück? : sao mày ngã ngửa như thể?