Việt
nghiêng ngược
ngả ra sau
dựa ra
nghiêng ra phía sau
ưôn ngưỏi
Đức
zuruckbeugen
zurückbeugen
(sich zurück)
nghiêng (mình) ra phía sau, ưôn ngưỏi; ~
warum beugst du dich so zurück?
sao mày ngã ngửa như thể?
zurückbeugen /vt (sich ~)/
vt (sich zurück) nghiêng (mình) ra phía sau, ưôn ngưỏi; zurück
zuruckbeugen /(sw. V.; hat)/
nghiêng ngược; ngả ra sau;
dựa ra; ngả ra sau;
warum beugst du dich so zurück? : sao mày ngã ngửa như thể?