Việt
nghiêng ra phía sau
ưôn ngưỏi
Đức
zurückbeugen
(sich zurück)
nghiêng (mình) ra phía sau, ưôn ngưỏi; ~
zurückbeugen /vt (sich ~)/
vt (sich zurück) nghiêng (mình) ra phía sau, ưôn ngưỏi; zurück