TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xỉn

xỉn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chếnh choáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xám xịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màu xám

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm mờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mất đi sự sáng bóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị mờ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị ôxy hóa nhẹ trong không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
xin

xin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

van xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin xỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đển gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắy lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gở lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: feierliche - cuộc tiếp kiến long trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi mọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năn nỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọt vòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài nỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẩn cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầu khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nài xin

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chuyển đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giũ đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét tháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cầu xin

yêu cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỉnh cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ ý sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ăn xin

ăn xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành khất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xỉn

dull

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

matt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dull mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lusterless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lustreless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tarnishing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tarnish

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
xin

 beg

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xin

bitten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geizig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

knausrig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgedunkelt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

matt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich schwärzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwärzlich werden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

echt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wahr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fürbitten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einholung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fordern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

holen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einjholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewerben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbetteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xỉn

matt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgestumpft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glanzlos

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trübenfischen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwiemelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nài xin

Fürsprache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fürbitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachsuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fürbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cầu xin

Bitte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ăn xin

betteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messgeräte zur Erfassung des Volumens strömender Fluide siehe Kapitel MSR.

Máy đo thể tích của dòng chảy lỏng: Xin xem chương MSR

P201 Vor Gebrauch besondere Anweisungen einholen.

P201 Xin hướng dẫn đặc biệt về chất mang ký hiệu này trước khi dùng.

Freisetzung in die Umwelt vermeiden. Besondere Anweisungen einholen/ Sicherheitsdatenblatt zu Rate ziehen

Tránh thải ra môi trường, xin hướng dẫn đặc biệt hay tham khảo bản dữ liệu an toàn

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Schönen Dank, Wolf! anwortete Rotkäppchen.

Khăn đỏ đáp:- Cháu xin chào bác!-

Als es aber mit Bitten anhielt, sprach sie endlich:

Lọ Lem khẩn khoản xin thì dì ghẻ nói:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du solltest dir bei einem Fach mann Rat holen

bạn cần đến gặp một chuyển gia để xin ý kiến.

ich habe seinen Rat eingeholt

tôi đã gặp ông ấy để xin một lời khuyên.

sich bei einer Firma usw. bewerben

xin việc ở một công ty V.V.

er bewarb sich darum, in den Klub aufgenommen zu werden

ông ấy đã xỉn gia nhập câu lạc bộ.

ich bat mir Bedenkzeit aus

tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ.

Einlass begehren

xỉn được vào.

jmdn. um etw. angehen

thỉnh cầu ai về điều gì

er ging mich um ein Darlehen an

nó tìm đến tôi để mượn tiền.

der Mutter 50 Pfennig für ein Eis abbetteln

nài nỉ xin mẹ 50 xu để mua kem.

ich erbat mir seine Hilfe

tôi thỉnh cầu sự giúp đã của ông ấy.

jmdn. um Geld bitten

xin ai tiền

um Geld betteln

xin tiền.

ein trübes Gelb

một màu vàng xỉn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inständig um etw (A)bitten

cầu xin, van xin, van nài, nài xin, cầu khẩn, khẩn cầu, nài nỉ, nằn nì;

ums Wort bitten

xin nói, xin phát biểu;

um die Hand bitten

cầu hôn, cầu xin làm...;

zu Tischbitten

mời vào bàn, mòi ăn; 3. đề nghị;

als ein Recht fordern

đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; ~

fn uor Gericht fordern

gọi ai ra tòa;

j -n zum Duell fordern

thách đấu ai.

für fn Fürsprache éinlegen yêu

cầu dùm, nài xin cho ai.

für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ

yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.

Entlassung nachsuchen

xin từ chúc.

eine Bitte an j -n richten [tunỊ

yêu cầu ai, xin ai;

éine Bitte gewähren

thỏa mãn yêu cầu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tarnishing

làm mờ, xỉn, mất đi sự sáng bóng

tarnish

bị mờ, xỉn, bị ôxy hóa nhẹ trong không khí

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dull

Xỉn, đục, mờ, màu xám

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/

tìm kiếm (sự giúp đỡ); xin (lời khuyên, sự chỉ đẫn);

bạn cần đến gặp một chuyển gia để xin ý kiến. : du solltest dir bei einem Fach mann Rat holen

einjholen /(sw. V.; hat)/

xin; thỉnh cầu;

tôi đã gặp ông ấy để xin một lời khuyên. : ich habe seinen Rat eingeholt

bewerben /(st. V.; hat)/

xin; thỉnh cầu [um + Akk : điều gì];

xin việc ở một công ty V.V. : sich bei einer Firma usw. bewerben ông ấy đã xỉn gia nhập câu lạc bộ. : er bewarb sich darum, in den Klub aufgenommen zu werden

ausbitten /(st. V.; hat)/

(geh ) đề nghị; xin; yêu cầu (dành cho mình điều gì);

tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ. : ich bat mir Bedenkzeit aus

nachsuchen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thỉnh cầu; yêu cầu; xin [um + Akk : điều gì, vật gì];

be /geh. ren (sw. V.; hat) (geh.)/

thỉnh cầu; đòi hỏi; xin (erbitten);

xỉn được vào. : Einlass begehren

angehen /(unr. V.)/

(hat) hỏi; nhờ; xin; thỉnh cầu;

thỉnh cầu ai về điều gì : jmdn. um etw. angehen nó tìm đến tôi để mượn tiền. : er ging mich um ein Darlehen an

abbetteln /(sw. V; hat) (ugs.)/

xin; xin xỏ; nài nỉ; khẩn cầu;

nài nỉ xin mẹ 50 xu để mua kem. : der Mutter 50 Pfennig für ein Eis abbetteln

erbitten /(st. V.; hat)/

(geh ) xin; yêu cầu; thỉnh cầu; đề nghị;

tôi thỉnh cầu sự giúp đã của ông ấy. : ich erbat mir seine Hilfe

bitten /(st. V.; hat)/

xin; cầu xin; van xin; cầu khẩn; nài nỉ [um + Akk : điều gì/cái gì];

xin ai tiền : jmdn. um Geld bitten

betteln /[’betoln] (sw. V.; hat)/

ăn xin; ăn mày; hành khất; xin [um + Akk : cái gì];

xin tiền. : um Geld betteln

fürbitten /(nur im Inf. gebr.)/

yêu cầu; nài xin; xin; đề nghị (cho ai);

duff /(Adj.) (nordd.)/

mờ; xỉn; không bóng (matt, glanzlos);

Trübenfischen /(ugs.)/

(màu sắc) tối; xỉn; mờ đục;

một màu vàng xỉn. : ein trübes Gelb

beschwiemelt /(Adj.) (landsch.)/

say sưa; chếnh choáng; xỉn (betrunken);

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

(màu) đục; mờ; xỉn; xám xịt (matt, glanzlos);

matt /[mat] (Adj.; -er, -este)/

đục; mờ; không bóng; không sáng; xỉn (nicht spiegelnd);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

matt /adj/IN/

[EN] matt

[VI] mờ, xỉn

matt /adj/L_KIM/

[EN] dull, matt

[VI] mờ, xỉn

abgestumpft /adj/CƠ/

[EN] dull mờ

[VI] đục, xỉn

glanzlos /adj/XD/

[EN] dull, flat

[VI] mờ, đục, xỉn (màu)

glanzlos /adj/KT_DỆT/

[EN] lusterless (Mỹ), lustreless (Anh)

[VI] không bóng, không sáng, xỉn

matt /adj/KT_DỆT/

[EN] lusterless (Mỹ), lustreless (Anh), matt

[VI] không bóng, không sáng, xỉn

matt /adj/XD/

[EN] dull, flat

[VI] mờ, đục, xỉn, không bóng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mat

mờ , xỉn

dull

mờ , xỉn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fürbitten /(thường dùng ở iní) (tách được) vi/

(thường dùng ở yêu cầu, nài, xin, xin, đề nghị.

angehen /I vt/

1. kêu gọi, nói, hỏi, nhò, xin;

treten /vi (s)/

vi (s) (an A) 1. đển gần; 2. kêu gọi, nói, nhò, xin, hói; 3. bắt đầu, khỏi đầu, bắt tay vào; -

Einholung /f =, -en/

1. [sự] lắy lại, gở lại, bù lại; 2. [sự] thỉnh cầu, xin, cầu xin (giây phép...); 3. [sự] bắt nộp (thué); 4. : feierliche - cuộc tiếp kiến long trọng.

bitten /vt/

1. (um A) xin, yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin, van xin, xin xỏ; inständig um etw (A)bitten cầu xin, van xin, van nài, nài xin, cầu khẩn, khẩn cầu, nài nỉ, nằn nì; ums Wort bitten xin nói, xin phát biểu; um die Hand bitten cầu hôn, cầu xin làm...; um den Nám en bitten hỏi tồn; 2. mời, mòi mọc, thỉnh, rưdc; zu Tischbitten mời vào bàn, mòi ăn; 3. đề nghị; bitte xin mòi...; vâng ạ, được ạ, xin phép...

dringen /vi/

1. (h) (auf A) nài, vật nài, năn nỉ, xin, nài xin, đòi; 2. (s) xuyên vào, lọt vòa, thấm vào, thẩm lậu, chui vào; in i -n - khuyên nhủ, khuyên dỗ, dố dành, khuyến dụ, thuyết phục.

fordern /vt/

1. yêu cầu, đòi hỏi, yêu sách, đòi, xin; als ein Recht fordern đòi quyền lợi; 2. chắt vấn, đòi giá; fordern Sie nói giá; was fordert er? giá bao nhiêu?; 3. gọi đến, mòi đén; fn uor Gericht fordern gọi ai ra tòa; 4.quyết đấu, đấu gươm, đấu súng; j -n zum Duell fordern thách đấu ai.

Fürsprache /f =, -n/

sự, lỏi] yêu cầu, nài xin, xin; für fn Fürsprache éinlegen yêu cầu dùm, nài xin cho ai.

Fürbitte /f =, -n/

sự, tòi] yêu cầu, nài xin, nài, xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che; auf séine - (hin)theo yêu cầu cùa nó; für fn Fürbitte tun [éinlegenỊ yêu cầu dùm, nài xin cho, xin giúp, yêu cầu, nài, xin.

einkommen /vi (/

1. đến, được chuyển đến, được giũ đến; 2. yêu cầu, nài xin, xin.

nachsuchen /vt, vi/

1. tim kiếm, tìm tòi, nhận xét, nhận định, nhìn nhận, nhận thấy, xét tháy, nhìn thấy; 2. (um A) yêu cầu, nài xin, xin; um Entlassung nachsuchen xin từ chúc.

Bitte /ỉ =, -n/

ỉ =, lởi, điều] yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin, xin; đơn xin; eine Bitte an j -n richten [tunỊ yêu cầu ai, xin ai; éine Bitte gewähren thỏa mãn yêu cầu.

ersuchen /vt (um A)/

vt (um A) đề nghị, cầu xin, thỉnh cầu, xin, dành cho, mài, tỏ ý sẵn sàng, đề ra, đưa ra, đề xuất, đưa ra, giao cho.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xỉn

bủn xỉn, ít xỉn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beg

xin

 flat

xỉn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xin

1) bitten vt;

2) betteln vt; ăn xin um Almosen bitten.

xin

1) geizig (a), knausrig (a);

2) abgedunkelt (adv), matt (a).

xin

sich schwärzen, schwärzlich werden.

xin

(ngb) echt (a), wahr (a); ở dây chỉ có hàng xin hier gibt nur echte Waren.