mattieren /(sw. V.; hat)/
làm mờ;
làm xỉn làm cho hết bóng (thủy tinh, đồ gỗ);
umfloren /(sw. V.; hat)/
làm mờ;
phủ mờ;
làm mờ mịt;
abblenden /(sw. V.; hat)/
che bớt ánh sáng;
làm giảm ánh sáng;
làm mờ;
làm tối đi (abschirmen, abdunkeln);
che bớt ánh đền. : die Lampe abblenden