TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shade

bóng mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bóng mát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc thái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm mờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màn chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nét gạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bóng dâm. bóng tối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vùng tối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ánh màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu tiệm biển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mức sáng tối của màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mảng tối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đánh bóng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Sự chuyển dần màu

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

shade

shade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 tint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shadow

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
colour shade

colour filter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colour shade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shade

Schatten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schattierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nuancierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschirmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dunkel tönen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Jalousie

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schraffieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verdunkeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abschlusswand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leuchtenschirm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
colour shade

Farbfilter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shade

anti-martelage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abat-jour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
colour shade

filtre coloré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shade /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Abschlusswand

[EN] shade

[FR] anti-martelage; écran

shade /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leuchtenschirm

[EN] shade

[FR] abat-jour

colour filter,colour shade,shade /SCIENCE/

[DE] Farbfilter

[EN] colour filter; colour shade; shade

[FR] filtre coloré

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschirmen

shade

dunkel tönen

shade

Jalousie

shade

schraffieren

shade

verdunkeln

shade

Schatten

shade, shadow

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

shade

Mảng tối, đánh bóng

shade

Sự chuyển dần màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shade

bóng mát

shade

bóng mờ

shade, tint

sắc thái (màu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schattierung /f/IN, FOTO, SỨ_TT/

[EN] shade

[VI] vùng tối, vùng bóng

Nuancierung /f/KT_DỆT/

[EN] shade

[VI] ánh màu, màu tiệm biển, mức sáng tối của màu

Farbton /m/KT_DỆT/

[EN] shade

[VI] ánh màu, sắc thái (màu)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

shade

sắc tháilltạo bóng 1. Với tư cách danh từ, sự biến thiên màu riêng do trộn màu đen VỚI một màu tinh khiết; trong kỹ thuật đồ họa, còn gọi là giá trị; trong đồ họa máy tính, còn gọi là cường độ hoặc độ chối. 2. Với tư cách động từ, bồ sung chiều phụ cho một ảnh bằng cách gộp các thay đồi trong dáng vẻ do ảnh sáng và bóng gây ra.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Shade

[DE] Schatten

[EN] Shade

[VI] Bóng mát, bóng dâm. bóng tối

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

shade

bóng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shade

bóng mờ; làm mờ; màn chán; nét gạch