Việt
bóng tối
bóng mờ
bóng
bóng râm
vùng tối
bóng râm cloud ~ bóng mây geometric ~ bóng hình học precipitation ~
rain ~ bóng mưa ~ price giá m ờ
bóng âm
Anh
shadow
settle mark
settle wave
shade
soul1d shadow
Đức
Schatten
Empfangsloch
Speiserwelle
Welligkeit
unruhiges Aussehen
Pháp
ombre
marque Lynch
ondulation
Two friends at a café, the lamplight illuminating one friend’s face, the other in shadow.
Hai người bạn trai ngồi trong quán cà phê, ánh đến chiếu lên mặt một người, còn người kia khuất trong bóng tối.
A life is one autumn day. A life is the delicate, rapid edge of a closing door’s shadow.
Cuộc sống là một ngày mùa thu. Cuộc sống là cái cạnh sắc nét phù du của bóng một cánh cửa khép lại.
On the east end of Marktgasse, where the street joins Kramgasse, a man and woman are standing close in the shadow of an arcade.
Ở phía Đông, cuối Marktgasse, nơi nối với Kramgasse, có một đôi trai gái đứng sát vào nhau dưới bóng một mái vòm.
Likewise, the time between two events is long or short, depending on the background of contrasting events, the intensity of illumination, the degree of light and shadow, the view of the participants.
Thời gian giữa hai sự kiện dài ngắn tùy theo lịch sử của các sự kiện tương phản, cường độ chiếu sáng, tương quan giữa ánh sáng và bóng tối, điểm nhìn của những người trong cuộc.
shade, shadow
shadow /SCIENCE/
[DE] Schatten
[EN] shadow
[FR] ombre
settle mark,settle wave,shadow /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Speiserwelle; Welligkeit; unruhiges Aussehen
[EN] settle mark; settle wave; shadow
[FR] marque Lynch; ondulation
soul1d shadow /xây dựng/
Schatten (eines bestimmten Gegenstandes)
bóng, bóng tối, bóng râm cloud ~ bóng mây geometric ~ bóng hình học (khu vực giữa mặt phản xạ và các tia sóng) precipitation ~, rain ~ bóng mưa ~ price giá m ờ
Schatten /m/IN, FOTO/
[VI] bóng, bóng tối
Empfangsloch /nt/TV/
[VI] bóng tối, vùng tối