TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

empfangsloch

bóng tối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng tối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

empfangsloch

shadow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radio shadow area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shadow area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

empfangsloch

Empfangsloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schattenstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tote Zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

empfangsloch

zone d'ombre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Empfangsloch,Schattenstelle,tote Zone /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Empfangsloch; Schattenstelle; tote Zone

[EN] radio shadow area; shadow area

[FR] zone d' ombre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Empfangsloch /nt/TV/

[EN] shadow

[VI] bóng tối, vùng tối