Việt
bóng mờ
làm mờ
màn chán
nét gạch
đường nét không rõ ràng
sự phản ánh
tiếng vọng
Anh
shadow
shade
hatching
loom
shaded
shading
Đức
Lichtschein
Feuer
Abglanz
:: Harte Gussscheiben erzeugen matte Werkstückoberfächen.
:: Đĩa mài nghiền cứng bằng gang tạo ra bể mặtchi tiết bóng mờ.
Der schlagzäh modifizierte opake Kunststoff bildet hochwertige, mattglänzende und kratzfeste Oberflächen aus.
Chất dẻo mờ đục chịu va đập được biến đổi này có bề mặt chất lượng cao, bóng mờ và chống trầy xước.
Um den gewünschten Ledereffekt zu erreichen, muss die Oberfläche genarbt sein und einen schattierenden Farbeffekt aufweisen. Für diese Effekte müssen die Oberflächen geprägt, überfärbt oder lackiert werden.
Để đạt được hiệu ứng giả da như mong muốn, phải tạo những vết nhăn và hiệu ứng màu sắc bóng-mờ trên bề mặt. Để có hiệu ứng này, bề mặt phải được in dập nổi, phủ màu hay sơn.
ein schwacher Abglanz vergangener Pracht
chỉ là sự phản chiếu yếu ớt của vẻ lộng lẫy ngày xưa.
Abglanz /der; -es/
bóng mờ; sự phản ánh; tiếng vọng (Nachklang);
chỉ là sự phản chiếu yếu ớt của vẻ lộng lẫy ngày xưa. : ein schwacher Abglanz vergangener Pracht
Lichtschein /m/VT_THUỶ/
[EN] loom
[VI] bóng mờ, đường nét không rõ ràng
Feuer /nt/VT_THUỶ/
[VI] bóng mờ, đường nét không rõ ràng (ở chân trời)
hatching, loom, shade, shaded, shading, shadow
bóng mờ; làm mờ; màn chán; nét gạch