Abglanz /der; -es/
màu sắc phản chiếu;
ánh phản chiếu (Widerschein);
der Abglanz der Abendröte : ánh phản chiểu của hoàng hôn.
Abglanz /der; -es/
bóng mờ;
sự phản ánh;
tiếng vọng (Nachklang);
ein schwacher Abglanz vergangener Pracht : chỉ là sự phản chiếu yếu ớt của vẻ lộng lẫy ngày xưa.