Reflex /m -es, -e/
1. (sinh lí) phản xạ; 2. (vật lí) [sự] phản chiếu, phản xạ.
zurückprallen /vi (s) (vật lí)/
phản xạ, phản chiếu; -
widerstrahlen /I vt/
phản chiếu, phản xạ, hắt; II vi [bị] phản xạ, hắt.
reflektorisch /a/
1. (sinh lí) phản xạ, phản ứng trỏ lại, tác động trỏ lại; 2. (vật lí) phản chiéu, phản xạ.
zurückspiegeln /vt/
phản chiéu, phản xạ, phản ánh; zurück
zurüdcstrahlen
1 vt phản chiếu, phản xạ, hắt; II vi (s) [bị] phản chiếu, phán xạ, hắt.
zurückschnellen /vi (/
1. nhảy lủi lại sau; bật lại sau (về lò xo); 2. (vật lí) phản chiếu, phản xạ; -
Abspiegelung /f =, -en/
sự] phản chiếu, phản xạ, phản ánh, phản ảnh.
~ sitzspiegelung /f =, -en/
sự] phản chiéu, phản xạ, phản ánh, ánh xạ; -
Abglanz /m -es/
sự] phản xạ, phản chiếu, ánh sáng phản xạ, óng ánh, vết sáng, ánh.
Reflexion /í =, -en/
í =, 1. (vật lí) [sự] phản chiếu, phản xạ; 2. [sự] tự phân tích, tự mổ xẻ, nội tỉnh, tự kĩ ám thị.
widerspiegeln /vt/
1. phản chiếu, phản xạ, phản ánh; (về âm) vang lại, dội lại; 2. (nghĩa bóng) phản ánh, phẩn ảnh, biểu hiện, thể hiện, tái tạo;
Brechen /n -s/
1. [sự] bê gãy, đập vđ, đánh vô, làm gãy, làm vô; [chỗ] gãy, vô, hư hỏng; 2. [sự] vi phạm; 3. [sự] khúc xạ, phản xạ (ánh sáng); 4. [sự, cơn) nôn, mửa, ọe, nôn mửa, nôn ọe.
Spiegellampe /í =, -n/
cái phản xạ, đèn phân xạ.
Reflektor /m -s, -tóren (vật lí)/
cái phản xạ, kính phản xạ.
Gegenschein /m -(e)s,/
1. sự phản xạ, sự phản ánh, ánh sáng phản chiếu, phản xạ; 2. (thiên văn) sự xung đối, đôi vị.