TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dội lại

dội lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẳng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẩy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vang vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản xạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùa theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dội lại .

uimp vẳng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vọng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội lại .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dội lại

 reverberate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dội lại

zurückschicken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reflexiv

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuruckschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerhallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckprallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abjspreizen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachhallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spiegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reflektie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echoen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abprallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckfliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

echoten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dội lại .

echoen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend schalten alle Sensoren auf Empfang um und nehmen die von Hindernissen reflektierten Schallwellen auf.

Sau đó, tất cả các cảm biến chuyển sang chế độ thu để tiếp nhận các sóng âm thanh dội lại từ những chướng ngại vật trên.

Das unter Überdruck ausströmende Abgas erzeugt eine Druckwelle, die von einer Prallwand im Vorschalldämpfer reflektiert wird.

Khí thải có áp suất cao di chuyển tạo nên một sóng áp suất, sóng này được dội lại bởi vách dội trong bộ giảm thanh sơ cấp.

Bei der Benutzung einer Freisprecheinrichtung kann es zu Rückkoppelungen kommen, wenn die Echos der Sprache, die über das Telefon zurückkommen, nicht unterdrückt werden.

Việc sử dụng một thiết bị đàm thoại rảnh tay có thể gây ra các “hồi tiếp ngược” khi tiếng vọng của giọng nói dội lại điện thoại mà không được lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schuss hallte laut wider

tiếng súng vang dội lại.

der Ball sprang vom Pfosten ab

quả bóng trúng cột dội lại.

seine Schritte hallten in dem leeren Haus nach

những bước chân của ông ta vang vọng trong ngôi nhà trống.

der Spiegel reflektiert das Licht

tấm gương phản chiếu ánh sáng.

die Geschosse prallten an der Mauer ab

các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại.

der Ball flog zurück

quả bóng dội trở lại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

echoen

uimp vẳng lại, vọng lại, dội lại (về âm).

echoten /vi/

1. vẳng lại, vọng lại, dội lại; 2. phụ họa, a dua, hùa theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschlagen /(st. V.)/

(ist) dội lại;

widerhallen /(sw. V.; hat)/

dội lại; vọng lại;

tiếng súng vang dội lại. : der Schuss hallte laut wider

zuruckprallen /(sw. V.; ist)/

dội lại; nẩy lại;

abjspreizen /(sw. V.; hat)/

dội lại; nảy lại;

quả bóng trúng cột dội lại. : der Ball sprang vom Pfosten ab

nachhallen /(sw. V.; hat/ist)/

vang vọng; dội lại;

những bước chân của ông ta vang vọng trong ngôi nhà trống. : seine Schritte hallten in dem leeren Haus nach

hallen /(sw. V.; hat)/

vang vọng; vọng lại; dội lại (nach- hallen, widerhallen);

spiegeln /(sw. V.; hat)/

phản chiếu; phản xạ; dội lại;

reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/

phản xạ; phản chiếu; dội lại;

tấm gương phản chiếu ánh sáng. : der Spiegel reflektiert das Licht

echoen /[’exoan] (sw. V.; hat)/

(unpers ) vẳng lại; vọng lại; dội lại;

abprallen /(sw. V.; ist)/

dội lại; nẩy lại; bật lại;

các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại. : die Geschosse prallten an der Mauer ab

zuruckfliegen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) bay trở lại; dội lại; văng lại;

quả bóng dội trở lại. : der Ball flog zurück

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverberate /xây dựng/

dội lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dội lại

dội lại

zurückschicken vt, zurückschlagen vt, zurückwerfen vt; reflexiv (a); làm dội lại zurückwerfen vt;