Việt
dội lại
nẩy lại
bật lại
Đức
zuruckprallen
abprallen
die Geschosse prallten an der Mauer ab
các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại.
zuruckprallen /(sw. V.; ist)/
dội lại; nẩy lại;
abprallen /(sw. V.; ist)/
dội lại; nẩy lại; bật lại;
các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại. : die Geschosse prallten an der Mauer ab