Việt
nẩy thia lia
dội lại
nẩy lại
bật lại
Anh
ricochet
rebound vb
Đức
abprallen
zurückprallen
rückfedern
die Geschosse prallten an der Mauer ab
các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại.
zurückprallen, rückfedern, abprallen
abprallen /(sw. V.; ist)/
dội lại; nẩy lại; bật lại;
die Geschosse prallten an der Mauer ab : các viên đạn bắn ra dội vào tường văng lại.
abprallen /vi/CNSX/
[EN] ricochet
[VI] nẩy thia lia