Việt
dội lại
nẩy lại
nhảy lùi lại
né người
giật bắn người
phản xạ
phản chiếu
Anh
rebound vb
Đức
zurückprallen
rückfedern
abprallen
zuruckprallen
er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück
anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy.
zurückprallen, rückfedern, abprallen
zurückprallen /vi (s) (vật lí)/
phản xạ, phản chiếu; -
zuruckprallen /(sw. V.; ist)/
dội lại; nẩy lại;
nhảy lùi lại; né người; giật bắn người;
er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück : anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy.