TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật bắn người

nhảy lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giật bắn người

zuruckprallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück

anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy.

sie erbebte bei diesem Anblick

bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckprallen /(sw. V.; ist)/

nhảy lùi lại; né người; giật bắn người;

anh ta giật mình lùi lại trưóc cảnh tượng kinh khủng ấy. : er prallte vor dem entsetzlichen Anblick zurück

er /be.ben (sw. V.; ist)/

run; run lên; giật nẩy mình; giật bắn người;

bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy. : sie erbebte bei diesem Anblick