tatterig /a/
run, rung rinh, run run, rung rung.
Zittern /n -s/
1. [sự] run, rung, rung rinh, rung động, lay động; 2. (vật 10 [sự] rung, chấn động, dao động.
Tatterich /m -ịe)s, -e/
m -ịe)s, sự] run, rung, rung rinh, rung động, lay động.
bibbem /vi/
run, rung, rung động, lay động, rung lên.
Beben /n -s, =/
sự] run, rung động, lay động, rung chuyển, chấn động.
bebend /a/
bị] run, run rẩy, rung động, rung chuyển, chấn động.
puppem /vi/
run, rung, run rẩy, run lập cập, run như cẩy sắy; đập (về tim).
Trema II /n -s/
sự] run, rung, rung rung, run run, sỢ, sợ sệt, sợ hãi, e ngại.
tattem /vi/
run, rung, run rẩy, run cầm cập, rung động, lay động, rung chuyển.
zusammenschaudern,* schauem /vi (s)/
run, rung, run lêri, rung lên, rung động, giật nảy mình, giật bắn lên;
erbeben /vi (s)/
run, rung, run lên, rung động, giật nảy mình, giật bắn lên, chấn động, rung chuyển.
Schauder /m -s, =/
1. [sự] run, rung, rung rinh; rét run, lạnh run, rung động; Schauder erregen run; 2. [sự, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng, khiếp đảm, kinh hãi, khiếp sợ, hoảng sợ, kinh hoảng, bi đát, bi thâm.