TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zittern

run sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run run

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắn động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lay động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run rẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rụng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy khiếp sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó run sợ truốc ông ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo sợ cho tài sản của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zittern

shake

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tremble

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trepidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zittern

zittern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschütterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zittern

tremblement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trépidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vibration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor Kälte zittern

run rẩy vì lạnh

am ganzen Körper zittern

run rẩy cả người

bei der Explo sion zitterten die Wände

những bức tường rung lên vì tiếng nổ.

vor jmdm./etw.

mit Zittern und Zagen

đầy kinh sợ.

um jmdn./etw.

er zitterte um die Ecke

nó chạy vòng góc đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Angst zittern

run SỢ; 3. rung, rung động, chắn động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zittern /[’tsitarn] (sw. V.)/

(hat) run; run rẩy [vor + Dat: trước/bởi/vì ];

vor Kälte zittern : run rẩy vì lạnh am ganzen Körper zittern : run rẩy cả người

zittern /[’tsitarn] (sw. V.)/

(hat) rụng lên; rung động; chấn động (vibrieren);

bei der Explo sion zitterten die Wände : những bức tường rung lên vì tiếng nổ.

zittern /[’tsitarn] (sw. V.)/

(hat) run sợ; cảm thấy khiếp sợ [vor + Dat : ai/ điều gì];

vor jmdm./etw. :

zittern /cảm thấy khiếp sợ ai/điều gì; er zittert vor ihm/

nó run sợ truốc ông ta;

mit Zittern und Zagen : đầy kinh sợ.

zittern /cảm thấy khiếp sợ ai/điều gì; er zittert vor ihm/

(hat) lo sự (cho ai, cho điều gì);

um jmdn./etw. :

zittern /lo lắng cho ai/điều gì; um sein Vermögen zittern/

lo sợ cho tài sản của mình;

zittern /lo lắng cho ai/điều gì; um sein Vermögen zittern/

(ist) (từ lóng) đi; chạy;

er zitterte um die Ecke : nó chạy vòng góc đường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zittern /vi/

1. run run, rung; 2. run sợ, SỢ; von Angst zittern run SỢ; 3. rung, rung động, chắn động.

Zittern /n -s/

1. [sự] run, rung, rung rinh, rung động, lay động; 2. (vật 10 [sự] rung, chấn động, dao động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zittern /nt/TH_BỊ/

[EN] jitter

[VI] sự biến động, sự rung (của kim)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zittern /IT-TECH/

[DE] Zittern

[EN] vibration

[FR] tremblement

Erschütterung,Vibration,Zittern /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Erschütterung; Vibration; Zittern

[EN] trepidation; vibration

[FR] trépidation; vibration

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zittern

shake

zittern

tremble