Schwanken /nt/TH_BỊ/
[EN] jitter
[VI] sự biến động, sự chập chờn (giá trị chỉ báo, tần số; độ dài xung)
Synchronisationsstörung /f/Đ_TỬ/
[EN] jitter
[VI] méo rung (truyền hình)
Jitter /m/V_THÔNG/
[EN] jitter
[VI] sự chập chờn; méo rung
Abweichung /f/M_TÍNH/
[EN] jitter
[VI] sự méo rung (của tín hiệu truyền đi)
Flattern /nt/M_TÍNH/
[EN] jitter
[VI] sự chập chờn, méo rung
Zittern /nt/TH_BỊ/
[EN] jitter
[VI] sự biến động, sự rung (của kim)
Bildinstabilität /f/TV/
[EN] jitter
[VI] sự méo rung
Bildschwankungen /f pl/TV/
[EN] jitter
[VI] sự méo rung