Việt
vật gia công
sự hiến dộng
chập chờn
sự rung job cóng việc
nguyên công
Anh
job
workpiece
jitter
Trennmittel werden auf die Werkzeuge (Laminierform, Wickelkern) aufgetragen, um ein leichtes und zerstörungsfreies Lösen der Werkstücke zu ermöglichen.
Chất trợ tháo khuôn dùng để bôi lên các công cụ (khuôn cán ghép lớp, lõi quấn), giúp việc tháo gỡ vật gia công được dễ dàng, tránh hư hỏng.
sự hiến dộng (tín hiệu), chập chờn, sự rung (cùa hình ảnh) job cóng việc; nguyên công; vật gia công
job /xây dựng/
workpiece /xây dựng/
vật gia công (chi tiết)
workpiece /cơ khí & công trình/