glimmerig,glimmrig /(Adj.) (veraltend)/
lấp lánh;
lập lòe;
chập chờn;
flimmern /['flimarn] (sw. V.; hat)/
lấp lánh;
le lói;
chập chờn;
züngeln /[’tsYqaln] (sw. V.; hat)/
(ngọn lửa) uốn mình;
uốn khúc;
chập chờn;
nhấp nhô;
blinken /[’blirjkan] (sw. V.; hat)/
lấp lánh;
nhấp nháy;
long lanh;
lập lòe;
chập chờn;
một ánh đèn nhấp nháy xa xa. : ein Licht blinkt in der Feme
schwimmen /(st. V.)/
(ist) nhòe;
mờ;
chập chờn;
không có hình dạng rõ ràng (verschwimmen);
những con số nhòe nhoẹt trước đôi mắt mệt mỏi của nàng. 1 : die Zahlen schwam men vor ihren übermüdeten Augen
glimmern /(sw. V.; hat)/
lấp lánh;
lập lòe;
chập chờn;
lấp láy;
cháy yếu ớt;
flackerig /flackrig (Adj.)/
lấp lánh;
rung rinh;
bập bùng;
lập lòe;
nhấp nháy;
chập chờn (flackernd);
schimmern /(sw. V.; hat)/
lấp lánh;
lập lòe;
nhấp nháy;
chập chờn;
chiếu sáng một cách yếu ốt;