TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhòe

nhòe

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chập chờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có hình dạng rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhòe

fuzzy

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

blurred

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 blured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhòe

verschwommen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

schmutzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wolkig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nhòe

flou

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Zahlen schwam men vor ihren übermüdeten Augen

những con số nhòe nhoẹt trước đôi mắt mệt mỏi của nàng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wolkig /(Adj.)/

lờ mờ; nhòe; không rõ (trübe, undeutlich, verwaschen);

schwimmen /(st. V.)/

(ist) nhòe; mờ; chập chờn; không có hình dạng rõ ràng (verschwimmen);

những con số nhòe nhoẹt trước đôi mắt mệt mỏi của nàng. 1 : die Zahlen schwam men vor ihren übermüdeten Augen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blured

nhòe

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhòe

nhòe

schmutzig (a); (mực) zerfließen vi

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nhòe

[DE] verschwommen

[VI] nhòe

[EN] blurred

[FR] flou

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nhòe /adj/OPTICS-PHYSICS/

fuzzy

nhòe