blass /[blas] (Adj.; -er, -este, seltener: blässer, blässeste)/
(ánh sáng) lờ mờ;
yếu ớt;
trong ánh sáng yếu ớt của cây đuốc. : im blassen Schein der Fackeln
nebelhaft /(Adj.; -er, -este)/
mơ hồ;
lờ mờ (undeutlich, verschwommen);
schemenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
lờ mờ;
không rõ;
nebulös /[nebu'lais] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
lờ mờ;
không rõ ràng (verschwommen, unklar);
wolkig /(Adj.)/
lờ mờ;
nhòe;
không rõ (trübe, undeutlich, verwaschen);
dämmerig /(Adj.)/
lờ mờ;
không đủ ánh sáng (halbdunkel);
Entferntesten /hoàn toàn không, nhất định không. 2. (nằm, ở vị trí) cách một khoảng [von + Dat.: khỏi (nơi nào)]; das Haus liegt 300 Meter von hier entfernt/
yếu ớt;
lờ mờ;
không rõ (gering, schwach, undeutlich);
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
(selten) không chắc chắn;
lờ mờ;
không rõ rặt (unbestimmt, undeutlich);
unscharf /(Adj.; unscharfer, unscharfste)/
không rõ nét;
không sắc nét;
lờ mờ;
unklar /(Adj.)/
(mắt) không nhìn thấy rõ;
không nhận biết;
lờ mờ (verschwom men);
Trübenfischen /(ugs.)/
mờ tối;
mờ mờ;
lờ mờ;
mờ ảo;
ánh sáng mờ mờ. : trübes Licht
verschwommen /(Adj.)/
lờ mờ;
lu mờ;
mờ nhạt;
không rõ ràng;
: (nghĩa bóng) mơ hồ, lơ mơ, mập mờ, không chính xác.
unaufgeklärt /(Adj.)/
không rõ;
lờ mờ;
mơ hồ;
không rành rọt;
dunkel /['dorjkal] (Adj.; dunkler, -ste)/
tö' i tăm;
đen tối;
nhá nhem tối;
lờ mờ (nicht hell);
một con đường tối tăm : eine dunkle Straße ngồi trong bóng tối : im Dunkeln sitzen : im
vag /(Adj.; vager, vagste)/
không xác định;
không rõ ràng;
mập mờ;
lờ mờ;
mơ hồ;
ám chỉ điều gì. : etw. nur vag[e] andeuten
fahl /[fa:l] (Ạdj.)/
nhạt màu;
lờ mờ;
lu mờ;
tái;
tái mét;
tái xanh (fast farblos);
Dunkelntappen /mò mẫm trong bóng tối; (nghĩa bóng) chưa tìm ra điểm mấu chốt của vấn đề, còn đang mò mẫm. 2. ảm đạm, u buồn, buồn rầu, sầu não, u ám (düster, unerfreulich); das war der dunkelste Tag in meinem Leben/
lờ mờ;
mơ hồ;
mang máng;
láng máng;
không rõ;
không biết (unbestimmt, un deutlich);
CÓ mối nghi ngờ mang máng. : einen dunklen Verdacht haben
dumpf /[dumpf] (Adj.; -er, -[e]ste)/
lờ mờ;
mơ hồ;
láng máng;
mang máng;
mờ ảo;
không rõ ràng (undeutlich, unbestimmt);
schattenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
lờ mờ;
mờ nhạt;
không rõ ràng;
mơ hồ;
mang máng;
mờ ảo;