duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
tối;
tối tăm (ziemlich dunkel);
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
bí ẩn;
có vẻ ngụy hiểm (unheim lich u bedrohlich);
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
u buồn;
ảm đạm;
bi quan (bedrückend negativ);
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
(selten) không minh bạch;
không rõ ràng;
khả nghi;
đáng ngờ (undurchsichtig, verdächtig, zweifel haft);
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
(selten) không chắc chắn;
lờ mờ;
không rõ rặt (unbestimmt, undeutlich);
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
u sầu;
buồn bã;
chán nản;
nhăn nhó;
cau có;
buồn bực (schwermütig, niederge drückt);