Việt
bi quan
yếm thế
chán đời
u buồn
ảm đạm
bi quan chủ nghĩa
chán đởi.
Anh
pessimistic
Đức
schwarzsehen
pessimistisch
duster
pessimistisch /a/
bi quan chủ nghĩa, bi quan, yếm thế, chán đởi.
schwarzsehen /(ugs.)/
bi quan;
pessimistisch /(Adj.)/
bi quan; yếm thế; chán đời;
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
u buồn; ảm đạm; bi quan (bedrückend negativ);
- t. 1 Có cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin ở tương lai. Thái độ bi quan. Nhìn đời bằng cặp mắt bi quan. 2 (kng.). (Tình hình) khó cứu vãn, tuyệt vọng. Tình hình rất bi quan.