TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bi quan

bi quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bi quan chủ nghĩa

bi quan chủ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếm thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán đởi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bi quan

 pessimistic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bi quan

schwarzsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pessimistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bi quan chủ nghĩa

pessimistisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pessimistisch /a/

bi quan chủ nghĩa, bi quan, yếm thế, chán đởi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzsehen /(ugs.)/

bi quan;

pessimistisch /(Adj.)/

bi quan; yếm thế; chán đời;

duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/

u buồn; ảm đạm; bi quan (bedrückend negativ);

Từ điển tiếng việt

bi quan

- t. 1 Có cách nhìn nặng nề về mặt tiêu cực, không tin ở tương lai. Thái độ bi quan. Nhìn đời bằng cặp mắt bi quan. 2 (kng.). (Tình hình) khó cứu vãn, tuyệt vọng. Tình hình rất bi quan.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pessimistic

bi quan