TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chán đời

chán đời

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chán sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bi quan yếm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chán đời

vom Leben enttäuschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lebensmüde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Iebensuberdrussig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pessimistisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzseherisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iebensuberdrussig /(Adj.)/

chán sông; chán đời;

pessimistisch /(Adj.)/

bi quan; yếm thế; chán đời;

schwarzseherisch /(Adj.) (ugs.)/

bi quan yếm thế; chán đời;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chán đời

vom Leben enttäuschen; lebensmüde (a)