Việt
bi quan
yếm thế
bi quan chủ nghĩa
chán đởi.
chán đời
Đức
pessimistisch
pessimistisch /(Adj.)/
bi quan; yếm thế; chán đời;
pessimistisch /a/
bi quan chủ nghĩa, bi quan, yếm thế, chán đởi.