TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwarzsehen

nhìn trong tối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là ngưôi bi quan .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bi quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đen tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem truyền hình lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là người bi quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là người yếm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwarzsehen

schwarzsehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat eine schwarze Seele

hắn ta có tâm hồn đen tối.

schwarze Geschäfte

những vụ mua bán lậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzsehen /(ugs.)/

bi quan;

schwarzsehen /(ugs.)/

thâm độc; đen tối; độc địa (boshaft, niedert rächtig);

er hat eine schwarze Seele : hắn ta có tâm hồn đen tối.

schwarzsehen /(ugs.)/

(ugs ) bất hợp pháp; lậu (illegal);

schwarze Geschäfte : những vụ mua bán lậu.

schwarzsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/

xem truyền hình lậu (không đóng lệ phí);

schwarzsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/

(nghĩa bóng) là người bi quan; là người yếm thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwarzsehen /(tách được) vt (nghĩa bóng)/

nhìn trong tối, là ngưôi bi quan [yếm thế].