schwarzsehen /(ugs.)/
bi quan;
schwarzsehen /(ugs.)/
thâm độc;
đen tối;
độc địa (boshaft, niedert rächtig);
er hat eine schwarze Seele : hắn ta có tâm hồn đen tối.
schwarzsehen /(ugs.)/
(ugs ) bất hợp pháp;
lậu (illegal);
schwarze Geschäfte : những vụ mua bán lậu.
schwarzsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/
xem truyền hình lậu (không đóng lệ phí);
schwarzsehen /(st. V.; hat) (ugs.)/
(nghĩa bóng) là người bi quan;
là người yếm thế;