TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lậu

lậu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất hợp pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
buôn lậu

buôn lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất hợp pháp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lậu

outflows

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

cankers

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

defilements

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

lậu

heimlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwarz-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwarzsehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
buôn lậu

eingeschmuggelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Besucher, gleich ob sie mit dem Boot auf der Limmat oder mit der Bahn auf der Selnau-Linie nach Zürich kommen, sind auf Konterbande zu durchsuchen.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All visitors, whether entering Zürich by boat on the river Limmat or by rail on the Selnau line, must be searched for contraband.

Mọi du khách tới Zürich, dù bằng thuyền trên sông Limmat hay bằng xe lửa trên tuyến Selnau, đều bị khám xem có hàng lậu không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarze Geschäfte

những vụ mua bán lậu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eingeschmuggelt /a/

thuộc về] buôn lậu, lậu, bất hợp pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwarzsehen /(ugs.)/

(ugs ) bất hợp pháp; lậu (illegal);

những vụ mua bán lậu. : schwarze Geschäfte

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lậu

outflows, cankers, defilements

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lậu

heimlich (a), Schwarz- (a); buôn lậu schwarzhandeln vi; di lậu vé