schmuggeln /(sw. V.; hat)/
buôn lậu;
chở hàng lậu;
buôn lậu vũ khí. : Waffen schmuggeln
verschieben /(st. V.; hat)/
(từ lóng) buôn lậu;
bán lén lút;
đầu cơ;
lén chuyển ngoại tệ ra nước ngoài. : Devisen ins Ausland verschieben
schwindeln /(sw. V.; hat)/
mang lén;
đưa lén;
tuồn;
buôn lậu (schmuggeln, mogeln);
lén mang vật gỉ qua trạm hải quan. : etw. durch den Zoll schwindeln
einschmuggeln /(sw. V.; hat)/
nhập hàng lậu;
buôn lậu;
đưa lậu vào;
đưa lén vào;