Việt
đưa lén
đưa trộm
mang hàng lậu vào
mang lén
tuồn
buôn lậu
Đức
einschleusen
schwindeln
etw. durch den Zoll schwindeln
lén mang vật gỉ qua trạm hải quan.
schwindeln /(sw. V.; hat)/
mang lén; đưa lén; tuồn; buôn lậu (schmuggeln, mogeln);
lén mang vật gỉ qua trạm hải quan. : etw. durch den Zoll schwindeln
einschleusen /vt/
1. đưa trộm, đưa lén, mang hàng lậu vào; 2.