TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einschleusen

mang hàng lậu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa trộm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lén vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật đột nhập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einschleusen

einschleusen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Verknüpfen von Plasmid und Insulin-Gen durch das Enzym Ligase zu einem rekombinanten Plasmid und anschließendes Einschleusen in E. coli

kết nối plasmid và gen insulin bằng enzyme ligase thành một plasmid tái tổ hợp và tiếp theo đưa chúng vào vi khuẩn E. coli K12 làm tế bào chủ,

So können Viren in andere Zellen eindringen, ihre Gene in die DNA der befallenen Zelle einschleusen und sie zwingen, neue Viren zu bilden.

Như vậy virus có thể xâm nhập vào tế bào, truyền DNA của chúng vào tế bào và buộc tế bào này sản xuất ra các virus mới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agenten in ein Land einschleusen

lén đưa gián điệp vào một nước.

der Agent hat sich in das Land eingeschleust

tên gián điệp đã xâm nhập vào đất nườc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschleusen /(sw. V.; hat)/

đưa trộm vào; đưa lén vào; mang hàng lậu vào;

Agenten in ein Land einschleusen : lén đưa gián điệp vào một nước.

einschleusen /(sw. V.; hat)/

lẻn vào; bí mật đột nhập;

der Agent hat sich in das Land eingeschleust : tên gián điệp đã xâm nhập vào đất nườc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einschleusen /vt/

1. đưa trộm, đưa lén, mang hàng lậu vào; 2.