einschleusen /(sw. V.; hat)/
đưa trộm vào;
đưa lén vào;
mang hàng lậu vào;
Agenten in ein Land einschleusen : lén đưa gián điệp vào một nước.
einschleusen /(sw. V.; hat)/
lẻn vào;
bí mật đột nhập;
der Agent hat sich in das Land eingeschleust : tên gián điệp đã xâm nhập vào đất nườc.