Việt
lẻn vào
bí mật đột nhập
Đức
einschleusen
der Agent hat sich in das Land eingeschleust
tên gián điệp đã xâm nhập vào đất nườc.
einschleusen /(sw. V.; hat)/
lẻn vào; bí mật đột nhập;
tên gián điệp đã xâm nhập vào đất nườc. : der Agent hat sich in das Land eingeschleust