Việt
mang hàng lậu vào
đưa trộm
đưa lén
đưa trộm vào
đưa lén vào
Đức
einschleusen
Agenten in ein Land einschleusen
lén đưa gián điệp vào một nước.
einschleusen /(sw. V.; hat)/
đưa trộm vào; đưa lén vào; mang hàng lậu vào;
lén đưa gián điệp vào một nước. : Agenten in ein Land einschleusen
einschleusen /vt/
1. đưa trộm, đưa lén, mang hàng lậu vào; 2.