TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa lén vào

đưa trộm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lén vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang hàng lậu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhập hàng lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buôn lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lậu vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa lén vào

einschleusen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschmuggeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agenten in ein Land einschleusen

lén đưa gián điệp vào một nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschleusen /(sw. V.; hat)/

đưa trộm vào; đưa lén vào; mang hàng lậu vào;

lén đưa gián điệp vào một nước. : Agenten in ein Land einschleusen

einschmuggeln /(sw. V.; hat)/

nhập hàng lậu; buôn lậu; đưa lậu vào; đưa lén vào;