Việt
đưa trộm vào
đưa lén vào
mang hàng lậu vào
nhập hàng lậu
buôn lậu
đưa lậu vào
Đức
einschleusen
einschmuggeln
Agenten in ein Land einschleusen
lén đưa gián điệp vào một nước.
einschleusen /(sw. V.; hat)/
đưa trộm vào; đưa lén vào; mang hàng lậu vào;
lén đưa gián điệp vào một nước. : Agenten in ein Land einschleusen
einschmuggeln /(sw. V.; hat)/
nhập hàng lậu; buôn lậu; đưa lậu vào; đưa lén vào;