Việt
nhập hàng lậu
đưa... ra công kích
buôn lậu
đưa lậu vào
đưa lén vào
Đức
einschmuggeln
einschmuggeln /(sw. V.; hat)/
nhập hàng lậu; buôn lậu; đưa lậu vào; đưa lén vào;
einschmuggeln /vt/
1. nhập hàng lậu; dưa lậu... vào, đưa lén... vào; 2. đưa... ra công kích (phê phán, đập);