Việt
mang lén
đưa lén
tuồn
buôn lậu
Đức
schwindeln
etw. durch den Zoll schwindeln
lén mang vật gỉ qua trạm hải quan.
schwindeln /(sw. V.; hat)/
mang lén; đưa lén; tuồn; buôn lậu (schmuggeln, mogeln);
lén mang vật gỉ qua trạm hải quan. : etw. durch den Zoll schwindeln