Việt
buôn lậu
chở hàng lậu
Đức
schmuggeln
Waffen schmuggeln
buôn lậu vũ khí.
schmuggeln /(sw. V.; hat)/
buôn lậu; chở hàng lậu;
buôn lậu vũ khí. : Waffen schmuggeln