Việt
buôn lậu
gian lận
bịp bợm
lừa dôi
lùa bịp
lùa đảo
ktòng gạt.
chở hàng lậu
lén đưa vào
lén vận chuyển đến
Đức
schmuggeln
Waffen schmuggeln
buôn lậu vũ khí.
Waffen über die Grenze schmug geln
lén đưa vũ khí qua biền giới.
schmuggeln /(sw. V.; hat)/
buôn lậu; chở hàng lậu;
Waffen schmuggeln : buôn lậu vũ khí.
lén đưa vào; lén vận chuyển đến (nơi nào);
Waffen über die Grenze schmug geln : lén đưa vũ khí qua biền giới.
schmuggeln /I vt chỏ hàng lậu; 11 vi/
1. buôn lậu; 2. gian lận, bịp bợm, lừa dôi, lùa bịp, lùa đảo, ktòng gạt.