TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lén vận chuyển đến

lén đưa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén vận chuyển đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lén vận chuyển đến

schmuggeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waffen über die Grenze schmug geln

lén đưa vũ khí qua biền giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmuggeln /(sw. V.; hat)/

lén đưa vào; lén vận chuyển đến (nơi nào);

lén đưa vũ khí qua biền giới. : Waffen über die Grenze schmug geln