anschwindelnvt
nói dôi, lừa dôi, dánh lùa.
Preller /m -s, =/
kẻ, tên, quân] lừa dôi, đánh lừa, dối trá, lừa đảo.
Beschwindlung /í =, -en/
í =, -en sự] lừa dôi, lưỏng gạt, lừa đảo, lừa bịp, lừa gạt.
anschmieren /vt/
1. làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn; 2. nói dối, lừa dôi, đánh lừa;
schmuggeln /I vt chỏ hàng lậu; 11 vi/
1. buôn lậu; 2. gian lận, bịp bợm, lừa dôi, lùa bịp, lùa đảo, ktòng gạt.
lackieren /vt/
1. sơn, quét sơn, đánh véc ni; 2. nói dối, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp.
bevorteilen /vt/
lừa dôi, lừa gạt, đánh lừa, lưỏng gạt, chia thiếu, cho thiếu, ăn bót, ăn xén, bót xén.
prellen /vt/
1. tung [ném, quăng, vút, dồi]... lên, bẻ tung... lên; 2. làm.... dập thương [bị thương, đau đón]; 3. (um A) nói dối, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp, tính gian, tính thiéu, tính sai.