SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bôi bẩn;
vấy bẩn;
đứa trẻ bôi bẩn khi ăn. : das Kind hat beim Essen gesudelt
Beiznickel /der; -s, - (westmd.) "* Nikolaus, be.ma.chen (sw. V.; hat)/
(ugs ) vấy bẩn;
bôi bẩn (beschmutzen, besudeln);
đứa bé đã làm vấy bẩn mình từ đầu đến chân. : das Kind hat sich von oben bis unten bemacht
bemakeln /(sw. V.; hat) (selten)/
bôi bẩn;
bôi nhọ;
danh tiếng đã bị bôi bẩn của ông ấy. : sein bemakelter Ruf
beschmutzen /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn (schmutzig machen);
mày đã làm bẩn chiếc áo sơ-mi rồi. : du hast dir das Hemd beschmutzt
schweinigeln /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) làm bẩn;
bôi bẩn;
anschmieren /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
: jmdnJsich/etw. mit erìy.
verunreinigen /(sw. V.; hat)/
(geh ) làm bẩn;
làm dơ;
bôi bẩn (beschmutzen, besu deln);
verdrecken /(sw. V.) (ugs. abwertend)/
(hat) làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi bẩn;
verschmieren /(sw. V.)/
(hat) (abwer tend) vẽ bẩn;
bôi bẩn;
làm bẩn;
versauen /(sw. V.; hat) (derb)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (stark beschmutzen);
bekritzeln /(sw. V.; hat)/
bôi bẩn (giấy);
viết hoặc vẽ nguệch ngoạc;
vẽ nguệch ngoạc lèn các bức tường. : Wände bekrit zeln
beflecken /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
vấy bẩn tấm khăn trải bàn. : das Tischtuch beflecken
sauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi bẩn;
schmaddern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
(từ lóng, ý khinh thường) làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (kleckern, sudeln);
flecken /(sw. V.; hat) (landsch)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
einschmieren /(sw. V.; hat) (ụgs.)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (schmutzig machen);
abschmieren /(sw. V.)/
(hat) (Schülerspr ) viết nguệch ngoạc;
viết bẩn;
bôi bẩn;
tôi đã viết nguệch ngoạc rất nhanh. : ich habe das ganz schnell abgeschmiert
schmieren /[’Jrnrron] (sw. V.; hat)/
(ab wertend) bôi bẩn;
vẽ bẩn;
viết làm bẩn (tường V V );
beschmieren /(sw. V.; hat)/
vô tình làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (schmutzig machen);
làm bẩn quần áo/tay của mình bởi cái gì : sich (Dat.) die Kleidung/Hände mit etw. beschmie ren tôi đã để mực dính bẩn hai bàn tay. : ich habe mir die Hände mit Tinte beschmiert
verkleckern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
vẽ bẩn;
beklieren /(sw. V.; hat) (nordd.)/
bôi vẽ nhăng nhít;
quẹt lem luốc;
bôi bẩn [mit + Dat : với/bằng ];
bôi vẽ ngụệch ngoạc các khẩu hiệu lên tường của những ngôi nhà. : die Häuserwände mit Parolen beklieren
schmuddeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
làm cẩu thả;
làm bẩn;
bôi bẩn;
dây bẩn;
klecksen /(sw. V.; hat)/
bôi bẩn;
dây bẩn;
vẽ bẩn;
làm nhỏ (mực, sơn ) vấy bẩn;