überpinseln /vt/
sơn, quét vôi, bôi màu, tô màu.
weißen /vt/
1. quét trắng, sơn trắng, quét vôi; 2. chuôi, tẩy trắng.
betünchen /vt/
quét trắng, sơn trắng, quét vôi, chuôi, tẩy trắng.
tünchen /vt/
1. sơn, quét vôi, quét vôi trắng; 2. (thể thao) đánh dấu, vạch sân.
übermalen /vt/
1. quét sơn, quét vôi; tô màu, bôi màu; 2. sủa ảnh, sửa phim, làm rơ-tút; sủa (tranh).
malen /vt/
1. vẽ, mô tả, miêu tả; er malt nó là họa sĩ; ỉn ÖI - vẽ tranh sơn dầu; Wie gemalt đẹp như tranh; 2. sơn, quét sơn, tô màu, quét vôi; flüchtig malen phác họa;
verschmieren /vt/
1. sdn, quét sơn, quét vôi, tô màu, bôi màu; 2. vẽ bẩn, bôi bẩn, làm bẩn, làm nhọ.
übertünchen /vt/
1. (xây dựng) quét vôi lại, quét vôi; 2. tô vẽ, tô điểm, thêu dệt, tô son điểm phấn; che dắu, che đậy, dấu diém, lấp liếm, xóa nhòa (khuyết điểm).