Việt
bôi màu
sơn
tô màu
quét màu
sơn màu
tô
quét vôi
tô màu.
sdn
quét sơn
vẽ bẩn
bôi bẩn
làm bẩn
làm nhọ.
Anh
paint
tint
Đức
aufhellen
lackieren
bestreichen
vermalen
anpinseln
überpinseln
verschmieren
Wände bunt anpinseln
sơn các bức tường sặc sã
hast du den Namen an die Tür angepinselt?
anh đã vẽ tên lên cửa chưa?
du hast dich aber gewaltig angepinselt
em trang điểm đậm quá.
überpinseln /vt/
sơn, quét vôi, bôi màu, tô màu.
verschmieren /vt/
1. sdn, quét sơn, quét vôi, tô màu, bôi màu; 2. vẽ bẩn, bôi bẩn, làm bẩn, làm nhọ.
vermalen /(sw. V.; hat)/
bôi màu; sơn màu;
anpinseln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
sơn; tô; bôi màu (bemalen, anmalen, anstreichen);
sơn các bức tường sặc sã : Wände bunt anpinseln anh đã vẽ tên lên cửa chưa? : hast du den Namen an die Tür angepinselt? em trang điểm đậm quá. : du hast dich aber gewaltig angepinselt
aufhellen /vt/XD/
[EN] tint
[VI] tô màu, bôi màu
lackieren /vt/S_PHỦ/
[EN] paint
[VI] sơn, quét màu, bôi màu
bestreichen /vt/S_PHỦ/
paint /cơ khí & công trình/
tint /cơ khí & công trình/
paint, tint /xây dựng/