Việt
sdn
quét sơn
quét vôi
tô màu
bôi màu
vẽ bẩn
bôi bẩn
làm bẩn
làm nhọ.
Đức
verschmieren
verschmieren /vt/
1. sdn, quét sơn, quét vôi, tô màu, bôi màu; 2. vẽ bẩn, bôi bẩn, làm bẩn, làm nhọ.