verschmieren /(sw. V.)/
(hat) (abwer tend) vẽ bẩn;
bôi bẩn;
làm bẩn;
SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
vẽ bẩn;
viết bẩn;
viết nguệch ngoạc (schmieren);
schmieren /[’Jrnrron] (sw. V.; hat)/
(ab wertend) bôi bẩn;
vẽ bẩn;
viết làm bẩn (tường V V );
verkleckern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
vẽ bẩn;
klecksen /(sw. V.; hat)/
bôi bẩn;
dây bẩn;
vẽ bẩn;
làm nhỏ (mực, sơn ) vấy bẩn;