Việt
bôi bẩn
dây bẩn
vẽ bẩn.
vẽ bẩn
làm nhỏ vấy bẩn
vẽ xấu
vẽ tồi
quẹt lem luốc
Đức
klecksen
klecksen /(sw. V.; hat)/
bôi bẩn; dây bẩn; vẽ bẩn; làm nhỏ (mực, sơn ) vấy bẩn;
(ugs abwertend) vẽ xấu; vẽ tồi; quẹt lem luốc (schlecht malen);
klecksen /vi/
bôi bẩn, dây bẩn, vẽ bẩn.